Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Ecuador Thành tích quốc tếNăm | Thành tích | Thứ hạng1 | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1930 ↓ 1938 | Không tham dự | |||||||
1950 | Bỏ cuộc | |||||||
1954 ↓ 1958 | Không tham dự | |||||||
1962 ↓ 1998 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
2002 | Vòng bảng | 24 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 |
2006 | Vòng 2 | 12 | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 |
2010 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
2014 | Vòng bảng | 17 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 |
2018 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
2022 ↓ 2026 | Chưa xác định | |||||||
Tổng cộng | 3/15 | 1 lần vòng hai | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 11 |
Chú giải 1: Thứ hạng ngoài bốn hạng đầu là không chính thức, dựa trên so sánh giữa các đội tuyển lọt vào cùng một vòng đấu.
Copa América | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Thành tích | Hạng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
1916 | Không tham dự | |||||||
1917 | ||||||||
1919 | ||||||||
1920 | ||||||||
1921 | ||||||||
1922 | ||||||||
1923 | ||||||||
1924 | ||||||||
1925 | ||||||||
1926 | ||||||||
1927 | ||||||||
1929 | ||||||||
1935 | ||||||||
1937 | ||||||||
1939 | Hạng 5 | 5th | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 18 |
1941 | Hạng 5 | 5th | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 21 |
1942 | Hạng 7 | 7th | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 31 |
1945 | Hạng 7 | 7th | 6 | 0 | 1 | 5 | 9 | 27 |
1946 | Bỏ cuộc | |||||||
1947 | Hạng 6 | 6th | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 17 |
1949 | Hạng 7 | 7th | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 21 |
1953 | Hạng 6 | 6th | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 13 |
1955 | Hạng 7 | 7th | 5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 22 |
1956 | Bỏ cuộc | |||||||
1957 | Hạng 7 | 7th | 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 23 |
Argentina 1959 | Bỏ cuộc | |||||||
Ecuador 1959 | Hạng 4 | 4th | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 9 |
1963 | Hạng 6 | 6th | 6 | 1 | 2 | 3 | 14 | 18 |
1967 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1975 | Vòng bảng | 9th | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 10 |
1979 | Vòng bảng | 9th | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 |
1983 | Vòng bảng | 9th | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 10 |
1987 | Vòng bảng | 8th | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 |
1989 | Vòng bảng | 7th | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 |
1991 | Vòng bảng | 7th | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 5 |
1993 | Hạng 4 | 4th | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 |
1995 | Vòng bảng | 9th | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 |
1997 | Tứ kết | 5th | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 |
1999 | Vòng bảng | 11th | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 7 |
2001 | Vòng bảng | 9th | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 |
2004 | Vòng bảng | 12th | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 10 |
2007 | Vòng bảng | 11th | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 |
2011 | Vòng bảng | 10th | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 |
2015 | Vòng bảng | 10th | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 |
2016 | Tứ kết | 8th | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 4 |
2019 | Vòng bảng | 11th | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 |
2020 | Chưa xác định | |||||||
2024 | Chủ nhà | |||||||
Tổng cộng | 2 lần hạng tư | 28/46 | 121 | 16 | 23 | 82 | 129 | 318 |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Ecuador Thành tích quốc tếLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí MinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Ecuador http://www.fifa.com/associations/association=ecu/i... https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/ranking-ta... https://www.eloratings.net/